Có 1 kết quả:

反顧 phản cố

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Quay đầu lại nhìn. ☆Tương tự: “hồi cố” 回顧.
2. Tỉ dụ lùi lại, hậu thoái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quay đầi lại mà nhìn.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0